Có 2 kết quả:

安眠药 ān mián yào ㄚㄋ ㄇㄧㄢˊ ㄧㄠˋ安眠藥 ān mián yào ㄚㄋ ㄇㄧㄢˊ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sleeping pill
(2) CL:粒[li4]

Từ điển Trung-Anh

(1) sleeping pill
(2) CL:粒[li4]